Phôi thép

Phôi thép

Quy trình tổng quát sản xuất phôi thép

Thông số kỹ thuật

phôi thép

sản xuất phôi thép

thép phôi

phoi thép

phôi thép vuông

phôi thép thanh

phôi thép c45

phoi thep

thép nguyên liệu

Chỉ tiêu Giá trị
Kích thước Chiều dài 6m | 12m
Trọng lượng Theo kích thước và tiết diện
Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam) | JIS (Nhật Bản) | ASTM (Hoa Kỳ)
Mác thép BCT 34 | BCT 38 | BTC 51 | SD 295A | CB 300-V | SD 390
Bề mặt Bóng, không rạn nứt, không có lỗ khí
Tiết diện Vuông đều (mm) | 130 | 150
Ứng dụng Phôi thép vuông dùng để sản xuất các loại thép cán nóng thông dụng
Chi tiết Nhận biết sản phẩm
Phôi thép

Dấu hiệu phân biệt sản phẩm

VIDEO CLIP

VIDEO CLIP

Các chứng chỉ chất lượng

VAS

THÀNH PHẦN HÓA HỌC & CƠ TÍNH CỦA DÃY SẢN PHẨM SẢN XUẤT

Tiêu chuẩn

Standard

Mác thép

Grade

Thành phần hóa học (%) (Chemical composition) Cơ tính (Mechanical properties) Khả năng uống (Bendable)
C Si Mn P S

Đương lượng

Cacbon

Carbon equivalent

Giới hạn chảy

Yeild Strength N/mm2

Giới hạn bền

Tensile StrengthN/mm2

Độ giãn dài

Elongatin

Góc uốn

Bendable

Đường kính gói uốn

Max Iside diameter

TCVN 1651-1:2008 (Việt Nam) CB 240-T - - - 0.05 max 0.05 max - 240 min 380 min 20 180° 2d (d≤40)
CB 300-T - - - 0.05 max 0.05 max - 300 min 440 min 16 180° 2d (d≤40)
TCVN 1651-2018 (Việt Nam) CB 300-V - - - 0.05 max 0.05 max - 300 min 450 min 19 160-180° 3d (d≤16)
4d (16
CB 400-V 0.29 max 0.55 max 1.8 max 0.04 max 0.04 max 0.56 max 400 min 570 min 14 160-180° 4d (d≤16)
4d (16
CB 500-V 0.32 max 0.55 max 1.8 max 0.04 max 0.04 max 0.61 max 500 min 650 min 14 160-180° 5d (d≤16)
6d (16
JIS G 3112:2010 (Nhật Bản) SD 295A - - - 0.05 max 0.05 max - 295 min 440 min 16 (d<25) 180° 3d (d≤16)
18 (d≥25) 4d (d>16)
SD 390 0.29 max 0.55 max 1.8 max 0.04 max 0.04 max 0.55 max 390-510 min 560 min 16 (d<25) 180° 5d
18 (d≥25)
ASTM A615/ A615M-18e1 (Hoa Kỳ) Gr40 (300) - - - 0.06 max - - 280 min 420 min 11 (d≤10) 180° 3,5d (d≤16)
12 (d>10) 5d (d>16)
Gr60 (420) - - - 0.06 max - - 420 min 620 min 9 (d≤10) 180° 3,5d (d≤16)
8 (19 5d (16
7d (25
7 (d>25) 9d (d>36)
BS4449:1997 (Anh quốc) Gr 250 0.25 max - - 0.06 max 0.06 max - 250 min 287 min 22 180° 3d
Gr 460 0.25 max - - 0.05 max 0.05 max - 460 min 483 min 14 180° 5d (d≤16)
9d (d>36)